Trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, lực lượng sản xuất được xem là yếu tố cốt lõi cần phát triển. Nhận thức được tầm quan trọng này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định chiến lược phát triển nguồn nhân lực, khoa học công nghệ nhằm hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2030, qua đó góp phần nâng cao đời sống nhân dân và tạo ra những cơ hội lớn hơn cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
1. Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò của lực lượng sản xuất đối với sự phát triển xã hội
Lực lượng sản xuất là một trong hai mặt của phương thức sản xuất, phạm trù trung tâm của lý luận về hình thái kinh tế - xã hội trong chủ nghĩa Mác - Lênin, có vai trò quyết định sự phát triển của xã hội loài người qua các thời kỳ lịch sử. Vì vậy, việc nghiên vấn đề này không chỉ giúp chúng ta hiểu đúng bản chất của quá trình phát triển xã hội mà còn cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc thúc đẩy tiến bộ xã hội dưới tác động của toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Thứ nhất, lực lượng sản xuất đóng vai trò là phương tiện để tiến hành quá trình sản xuất vật chất của xã hội
Theo C.Mác, trong tiến trình phát triển của nhân loại, con người chế tạo công cụ lao động không chỉ để thỏa mãn nhu cầu sinh tồn và phát triển xã hội, mà còn tạo nền tảng cho việc hình thành các phạm trù kinh tế - xã hội quan trọng. Trong nghiên cứu về lực lượng sản xuất, cần nhấn mạnh hai nhóm chính bao gồm yếu tố vật chất (tư liệu lao động, đối tượng lao động, sức mạnh thể chất) và yếu tố tinh thần (tri thức, kỹ năng, khoa học, công nghệ). Các yếu tố vật chất và tinh thần trong lực lượng sản xuất, giữa chúng có mối quan hệ tác động qua lại tạo nên sức mạnh thực tiễn, phản ánh trình độ chinh phục tự nhiên của con người và quyết định sự phát triển xã hội loài người.
Mối quan hệ giữa người lao động và công cụ lao động là một đặc điểm cơ bản của lực lượng sản xuất, trong mối quan hệ đó, người lao động là nhân tố hàng đầu, quan trọng nhất, đóng vai trò trực tiếp trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội. Chính yếu tố con người đã tạo nên những điều vĩ đại trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, chính trị…do đó xã hội loài người không ngừng thay đổi và phát triển. Kể từ buổi bình mình của loài người và xuyên suốt mọi thời kỳ lịch sử, từ công cụ thô sơ đến máy móc cơ khí và công nghệ hiện đại, mọi thay đổi đều nảy sinh từ sức sáng tạo của con người và phục vụ cho sự phát triển không ngừng của loài người. C.Mác viết: "Để chiếm hữu được thực thể của tự nhiên dưới một hình thái có ích cho đời sống của bản thân mình, con người vận dụng những sức tự nhiên thuộc về thân thể của họ: tay, chân, đầu và hai bàn tay"[1]. Ngày nay, ngay cả khi kỹ thuật và công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhờ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kéo theo sự xuất hiện của các công cụ lao động thông minh thì vai trò trung tâm của con người trong lực lượng sản xuất vẫn không thể thay thế được. Với tư cách là chủ thể của mọi hoạt động sản xuất và tiêu dùng, con người không chỉ là nhân tố quyết định trong việc sáng tạo ra sản phẩm mà còn là nguồn gốc của mọi tiến bộ, đổi mới trong sản xuất vật chất xã hội.
Trong mọi thời đại, công cụ lao động là yếu tố cách mạng trong lực lượng sản xuất, quyết định năng lực thực tiễn của con người và sự thay đổi tư liệu sản xuất. Trình độ phát triển công cụ lao động, phản ánh qua tiến bộ khoa học và công nghệ. Nghiên cứu sự phát triển của lực lượng sản xuất trong lịch sử, theo C.Mác, khoa học phải được chuyển hóa thành lực lượng sản xuất trực tiếp để có tác động thực sự. Ông giải thích: "Sự phát triển của tư bản cố định là chỉ số cho thấy tri thức xã hội phổ biến (Wissen knowledge) đã chuyển hóa đến mức độ nào thành lực lượng sản xuất trực tiếp"[2]. Cho đến nay, nhân loại đã và đang trải qua bốn cuộc cách mạng công nghiệp, mỗi cuộc cách mạng đều gắn với tiến bộ khoa học và công nghệ, tạo nên thay đổi sâu rộng trong sản xuất và đời sống. Như vậy, các tiến bộ trong khoa học hiện đại không chỉ mở ra những bước tiến lớn trong việc hiểu biết và khám phá thế giới, mà còn củng cố giá trị trong quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò của lực lượng sản xuất đối với sự phát triển xã hội.
Thứ hai, lực lượng sản xuất đóng vai trò là yếu tố quyết định sự biến đổi và phát triển mọi mặt của đời sống con người, quyết định phát triển xã hội từ thấp đến cao
Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quá trình sản xuất là yếu tố nền tảng hình thành nên lực lượng sản xuất. Các yếu tố này quyết định năng lực sản xuất của xã hội, khả năng khai thác, sử dụng và chinh phục tự nhiên để tạo ra của cải vật chất, từ đó bảo đảm sự tồn tại và phát triển của con người và xã hội. Lực lượng sản xuất phát triển từ công cụ thô sơ đến máy móc, thúc đẩy chuyên môn hóa và gia tăng năng suất, tạo ra của cải dư thừa. Chính sự phân công lao động và chuyên môn hóa này đã trở thành nguyên nhân sâu xa của sự phân hóa giai cấp, tầng lớp trong xã hội. Từ đó, sự xuất hiện của nhà nước đã làm thay đổi cấu trúc xã hội, phản ánh những mâu thuẫn và lợi ích giai cấp nảy sinh trong quá trình phát triển lịch sử.
Mỗi bước tiến của lực lượng sản xuất, đặc biệt là sự ra đời và phát triển của các cuộc cách mạng công nghiệp, với máy móc cơ khí và công nghệ hiện đại. Người lao động cần có kỹ năng cao hơn để vận hành các thiết bị phức tạp, do đó, quá trình đào tạo người lao động trở nên ngày càng quan trọng. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với các tiến bộ công nghệ làm biến đổi tổ chức sản xuất, giao tiếp và tương tác xã hội, tạo ra một xã hội thông minh, kết nối và hiện đại. Và quan trọng hơn cả, sự phát triển của lực lượng sản xuất không chỉ giải phóng con người khỏi công việc nặng nhọc và lặp đi lặp lại, mà còn tạo cơ hội để phát triển năng lực sáng tạo và theo đuổi những công việc mang lại giá trị cho sự phát triển toàn diện của con người, cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này góp phần xây dựng một xã hội bền vững, văn minh và nhân văn hơn.
Lực lượng sản xuất là nội dung của phương thức sản xuất, được xem là nền tảng, cơ sở, tiền đề của sản xuất. Khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức độ nhất định sẽ thúc đẩy sự hoàn thiện trong quan hệ sản xuất, dẫn đến sự thay đổi của toàn bộ kiến trúc thượng tầng, và từ hình thái kinh tế - xã hội cũ sang hình thái kinh tế - xã hội mới cao hơn, tiến bộ hơn. Sự phát triển của lực lượng sản xuất phản ánh quy luật vận động và phát triển khách quan trong lịch sử, là nguồn gốc của các cuộc cách mạng kinh tế, chính trị, văn hóa, thể hiện qua sự thay thế các hình thái kinh tế - xã hội từ cộng sản nguyên thủy, chế độ chiếm hữu nô lệ, chế độ phong kiến, chủ nghĩa tư bản đến chủ nghĩa cộng sản.
2. Tác động của của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đối với sự phát triển lực lượng sản xuất xã hội hiện nay
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, với sự ứng dụng của AI, IoT, Big Data, VR, và các công nghệ tiên tiến khác, đã tạo ra hệ thống sản xuất thông minh, tối ưu hóa quy trình, cải thiện quản lý và đưa ra quyết định. Sự phát triển này không chỉ khẳng định quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về vai trò của lực lượng sản xuất trong sự phát triển xã hội, mà còn yêu cầu điều chỉnh cấu trúc và vai trò các yếu tố trong lực lượng sản xuất để phù hợp với thực tiễn hiện nay.
Một là: về trình độ người lao động
Dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, một mặt đặt ra yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao, mặt khác mở ra cơ hội cho người lao động phát triển toàn diện các kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật và kỹ năng số. Sự tương tác giữa các yếu tố công nghệ tiên tiến và phương thức làm việc hiện đại đã thay đổi cách thức tổ chức lao động, đặt trọng tâm vào việc sử dụng dữ liệu và các công cụ công nghệ để giải quyết nhiều vấn đề phức tạp khác nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và môi trường làm việc đa quốc gia, kỹ năng giao tiếp và tương tác từ xa trở thành điều kiện cho sự thành công của người lao động. Điều này không chỉ thúc đẩy "chuyên môn hóa" và "công nghệ hóa" mà còn đòi hỏi người lao động liên tục cập nhật, thích ứng để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động toàn cầu.
Cùng với quá trình chuyển nền kinh tế công nghiệp thành nền kinh tế trí thức, với tri thức khoa học trở thành trung tâm. Việc chuyển giao công nghệ vào sản xuất nhanh chóng, cùng chu kỳ đổi mới công nghệ rút ngắn, thúc đẩy bùng nổ sáng kiến và phát minh. Đặc biệt, những thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0, chứng minh rằng tri thức kết hợp với sáng tạo của con người là nguồn lực vô tận. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của người lao động và mở ra cơ hội phát triển vượt bậc nhờ sự đổi mới và sáng tạo liên tục. "Tri thức là một động lực cơ bản cho việc gia tăng năng suất lao động và cạnh tranh toàn cầu. Nó là yếu tố quyết định trong quá trình phát minh, sáng kiến, và tạo ra của cải xã hội". Việc khẳng định này cũng đồng thời với yêu cầu buộc nhân tố người lao động phải thường xuyên được "tri thức hóa", "trí tuệ hóa".[3]
Cuộc cách mạng này không chỉ khẳng định vai trò sáng tạo của người lao động trong nền sản xuất hiện đại mà còn thúc đẩy quá trình tri thức hóa, giúp nâng cao trình độ của người lao động. Để theo kịp xu hướng sản xuất thông minh và đạt hiệu quả tối ưu trong sản xuất kinh doanh, các nhà quản lý sẽ khuyến khích đổi mới sáng tạo và coi việc học tập là nhu cầu liên tục, thiết yếu để nâng cao kỹ năng và đáp ứng yêu cầu công việc. Việc học tập không chỉ tạo giá trị mới cho xã hội mà còn là nhu cầu cần thiết của con người. Điều này đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam khi đang xây dựng nền kinh tế tri thức, vì việc "trí thức hóa" người lao động là yêu cầu bắt buộc nếu chúng ta muốn tiến kịp thế giới và tránh tụt hậu trong quá trình hội nhập quốc tế.
Hai là, về tư liệu lao động
Theo quan điểm của C. Mác, tư liệu lao động chính là yếu tố mang tính động và cách mạng nhất, đóng vai trò cầu nối giữa con người và tự nhiên, giúp chuyển hóa các nguồn lực tự nhiên thành sản phẩm phục vụ cho đời sống xã hội. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã mang lại những thay đổi sâu rộng về tư liệu lao động. Máy móc ban đầu thay thế lao động thủ công, nay đã phát triển thành thiết bị thông minh và tự động hóa, với khả năng học hỏi, tự điều chỉnh và thích ứng linh hoạt nhờ tiến bộ khoa học công nghệ.
Trong cuộc cách mạng này, robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang cách mạng hóa công cụ lao động, giúp thực hiện nhiệm vụ phức tạp, dự đoán sự cố, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và ra quyết định sản xuất tự động mà không cần can thiệp của con người. Công cụ lao động thông minh kết nối qua IoT tạo thành hệ thống sản xuất thông minh, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm sai sót và tiết kiệm chi phí. Máy móc không chỉ thu thập và phân tích dữ liệu mà còn điều chỉnh hoạt động theo nhu cầu thực tế, giúp theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất ngay lập tức. Khoa học và công nghệ trở thành nền tảng quan trọng, thúc đẩy công cụ lao động thông minh, tự động hóa và kết nối toàn diện. Những tiến bộ này mang đến thách thức và cơ hội mới cho lực lượng lao động, giúp cho tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việt Nam phát triển nhanh chóng và bền vững.
Ba là, về đối tượng lao động
Trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đối tượng lao động không chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên mà còn mở rộng sang tri thức, thông tin, dữ liệu và vật liệu thông minh, giúp vượt qúa giới hạn tài nguyên tự nhiên trong sản xuất.
Việc ứng dụng các vật liệu thông minh (vật liệu nano, polymer dẫn điện, hợp kim nhớ hình…) tạo đột phá trong y học, công nghiệp và xây dựng. Những vật liệu này có tính năng tự cảm nhận, tự điều chỉnh, giúp tối ưu hóa sản xuất, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường, đồng thời mở ra cơ hội cho công nghệ tiên tiến và giải pháp bền vững trong tương lai. Dữ liệu và thông tin số trở thành nguồn lực cốt lõi trong kỷ nguyên số. Với sự hỗ trợ của các nền tảng mạng xã hội, trang web thương mại điện tử và ứng dụng di động, thông tin về hành vi người dùng như lượt tìm kiếm, mua sắm, hay tương tác trên mạng xã hội được thu thập và phân tích để nâng cao trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, dữ liệu văn bản, hình ảnh, video, âm thanh hay tài liệu được chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến như YouTube, Facebook, và các hệ thống học tập số góp phần tạo nên kho tri thức toàn cầu. Thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua việc thu thập, phân tích hành vi người dùng và chia sẻ tri thức toàn cầu. Thông tin từ doanh nghiệp, tổ chức và chính phủ giúp tối ưu hóa quy trình và ra quyết định hiệu quả. Đặc biệt, sự kết hợp giữa tri thức và công nghệ đã khẳng định vai trò quan trọng của sáng tạo, giúp con người không chỉ tối ưu nguồn tài nguyên hiện tại mà còn tạo ra giá trị mới từ những nguyên liệu phi truyền thống. Nhờ đó, dữ liệu và công nghệ đang tái định hình nền kinh tế và xã hội, thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới không ngừng.
Cách mạng công nghiệp 4.0 thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất hiện đại, tạo cơ hội phát triển kinh tế bền vững và giảm phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, sự không tương thích giữa yếu tố cũ và yêu cầu mới của sản xuất dẫn đến tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập. Những biến đổi không mong muốn này đòi hỏi sự nhận thức sâu sắc và những giải pháp phù hợp để đảm bảo lực lượng sản xuất ở Việt Nam có thể phát triển đồng bộ, vừa đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, vừa hạn chế các tác động tiêu cực đối với người lao động và xã hội.
3. Kết luận
Vai trò quyết định của lực lượng sản xuất đối với sự phát triển xã hội ngày càng có giá trị to lớn không chỉ được khẳng định trong chủ nghĩa Mác - Lênin mà còn tiếp tục minh chứng bằng cách mạng khoa học, công nghệ hiện nay, trở thành cơ sở lý luận quan trọng để Đảng và Nhà nước Việt Nam đề ra chiến lược, chính sách hướng tới phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường năng lực làm chủ khoa học - công nghệ tiên tiến, chú trọng nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Đồng thời quản lý tài nguyên hiệu quả và khai thác tối ưu đối tượng lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, là giải pháp quan trọng giúp Việt Nam thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc, nơi các giá trị dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh được bảo đảm. Đây là minh chứng cho vai trò không thể thay thế của lực lượng sản xuất trong mọi giai đoạn phát triển của nhân loại.
Th.S Trương Thị Chuyền
Khoa Luật và Khoa học Chính trị
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, t.3, tr.266.
[2]. C.Mác và Ph. Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, t.46, phần II, tr.372.
[3]. Nguyễn Viết Thảo, Nguyễn An Ninh (2018), Năm xu hướng biến động của giai cấp công nhân trên thế giới hiện nay, tại trang: https://hdll.vn/vi/nghien-cuu---trao-doi/nam-xu-huong-bien-dong-cua-giai-cap-cong-nhan-tren-the-gioi-hien-nay.html - truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2024
[1] C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, t.3, tr.266.
[2] C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, t.46, phần II, tr.372.
[3] Nguyễn Viết Thảo, Nguyễn An Ninh (2018), Năm xu hướng biến động của giai cấp công nhân trên thế giới hiện nay, tại trang: https://hdll.vn/vi/nghien-cuu---trao-doi/nam-xu-huong-bien-dong-cua-giai-cap-cong-nhan-tren-the-gioi-hien-nay.html - truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2024