Hóa thạch của một loài khủng long bọc thép thuộc nhóm Nodosauridae vừa tiết lộ những chi tiết chưa từng có về lớp áo giáp mạnh mẽ của chúng, thậm chí có thể chịu được tác động từ một vụ va chạm xe hơi tốc độ cao. Khám phá này đang mở ra nhiều góc nhìn mới về khả năng bảo vệ và chiến đấu của loài khủng long này trong thời đại kỷ Phấn trắng.
Hóa thạch của loài Nodosauridae mang tên Borealopelta markmitchelli, một loài ăn thực vật sống cách đây khoảng 110 - 112 triệu năm, được phát hiện ở Alberta, Canada vào năm 2017. Đây được coi là một trong những hóa thạch bảo quản tốt nhất từng ghi nhận. Các nhà khoa học đã có thể phân tích lớp keratin và các gai xương của bộ giáp với độ chi tiết hiếm thấy. Thông thường, keratin - chất cấu thành móng và tóc - không thể tồn tại trong hóa thạch, do đó việc phân tích lớp này trước đây chỉ dựa vào cấu trúc xương bên dưới.
Nhờ vào hóa thạch được bảo quản hoàn hảo này, các nhà nghiên cứu đã nhận thấy lớp keratin trên bộ giáp của Borealopelta markmitchelli dày hơn rất nhiều so với suy đoán. Lớp vỏ keratin này có độ dày lên tới 16 cm, dày hơn nhiều so với lớp keratin trên sừng động vật hiện đại, vốn chỉ dày khoảng 1,5 cm.
Đồng tác giả nghiên cứu, nhà cổ sinh vật học Michael Habib, cho biết bộ giáp của loài Nodosauridae này "có thể chịu đựng một lực tác động tương đương với vụ tai nạn của một chiếc xe F-150". Theo tính toán, áo giáp có thể xử lý đến 125.000 joules trên một mét vuông, cho thấy sức mạnh vượt trội của lớp bảo vệ này trước những cú cắn từ các loài khủng long săn mồi khổng lồ.
Bộ giáp dày, kết hợp với lớp keratin linh hoạt, giúp tránh nứt vỡ khi bị tác động mạnh. Điều này không chỉ hỗ trợ khả năng bảo vệ cơ thể khỏi các cú tấn công của những kẻ săn mồi như Acrocanthosaurus, mà còn là một lợi thế trong các cuộc xung đột giữa các cá thể cùng loài. "Chúng thực sự không chỉ mặc áo giáp", Habib cho biết, "mà còn có thêm một lớp áo chống đạn bên ngoài".
Môi trường sống của loài Borealopelta tràn ngập các loài khủng long ăn thịt với khả năng cắn cực mạnh, đòi hỏi bộ giáp của chúng phải linh hoạt để không bị tổn hại dễ dàng. Ngoài ra, khả năng tái tạo lớp keratin cũng giúp Nodosauridae duy trì bộ giáp của mình mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào việc phục hồi xương bên dưới.
Habib nhận định rằng sức mạnh của bộ giáp cũng có thể là một dấu hiệu của sự thích nghi để đối phó với các cuộc chiến trong cùng loài. "Chúng có thể chiến đấu vì lãnh thổ hoặc tranh giành bạn tình", ông nói. Câu hỏi liệu lớp áo giáp này chủ yếu nhằm đối phó với những kẻ săn mồi hay được dùng trong tranh đấu nội loài là một chủ đề lâu nay. Theo nhà sinh vật học Emma Schachner, lớp giáp này có thể đã phục vụ mục đích chiến đấu với những cá thể cùng loài, giúp chúng bảo vệ bản thân trong những cuộc xung đột.
Kết quả nghiên cứu cũng mở ra hướng hiểu mới về cách các loài khủng long bọc thép khác như Stegosaurus có thể đã sử dụng keratin. Với các loài như khủng long có sừng, vốn nổi bật với khuôn mặt bọc thép và các đặc điểm phòng vệ, nhiều khả năng lớp keratin đóng vai trò lớn hơn trong bảo vệ và tấn công so với suy nghĩ trước đây. Như Habib nhận xét, "Các loài khủng long có sừng rất có thể đã sử dụng nhiều keratin hơn trong các mô hình bảo vệ của chúng so với những gì chúng ta thường nghĩ".
Khám phá này không chỉ là một bước tiến trong việc hiểu về lớp áo giáp của khủng long bọc thép mà còn cho thấy sức mạnh thích nghi đáng kinh ngạc của các loài động vật thời tiền sử. Bộ giáp của chúng không chỉ là một lớp bảo vệ đơn thuần mà còn là một công cụ hỗ trợ sự sống sót và thành công trong một thế giới đầy rẫy những mối đe dọa.
Lớp giáp keratin đặc biệt của Borealopelta markmitchelli đã tạo nên một tấm lá chắn không chỉ để chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài mà còn là biểu tượng cho khả năng tiến hóa ưu việt, minh chứng rõ ràng cho sức mạnh kỳ diệu của thiên nhiên và khả năng sống sót qua những thử thách khắc nghiệt của lịch sử.
Đức Khương