Một số loài cá voi có thể sống lâu gấp đôi so với chúng ta nghĩ

Thứ ba, 31/12/2024 - 00:06

Cá voi, loài động vật lớn nhất hành tinh, không chỉ gây ấn tượng với kích thước khổng lồ mà còn với khả năng sống thọ đáng kinh ngạc. Theo một nghiên cứu mới đây, cá voi có thể sống hơn 130 năm – gần gấp đôi so với những ước tính trước đây. Kết quả này mang lại những góc nhìn sâu sắc hơn về sinh học và thách thức bảo tồn của loài động vật này.

voi trơn (right whale), một trong những loài cá voi baleen ăn lọc, đã từng đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trong thời kỳ săn bắt cá voi công nghiệp. Điều này khiến các nhà khoa học thiếu hụt nhiều thông tin cơ bản về loài này, bao gồm cả tuổi thọ.

Để tìm lời giải, các nhà nghiên cứu tại Đại học Alaska Fairbanks đã phân tích dữ liệu kéo dài 40 năm từ các chương trình nhận diện cá voi trơn. Họ tập trung vào hai loài: cá voi trơn phương Nam (Southern right whale, sống tại các đại dương quanh Nam Cực, Úc, Nam Mỹ và Nam Phi) và cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic right whale, phân bố ở vùng biển phía đông Hoa Kỳ và rìa tây bắc châu Âu).

Bằng cách xây dựng các biểu đồ thể hiện số lượng cá thể sống đến từng lứa tuổi – nhóm nghiên cứu đã suy ra được tuổi thọ trung bình và tối đa của loài.

Một số loài cá voi có thể sống lâu gấp đôi so với chúng ta nghĩ- Ảnh 1.

Cá voi trơn phương nam là một loài động vật thuộc họ Cá voi trơn. Cá voi trơn phương nam dành mùa hè kiếm mồi ở viễn Nam Thái Bình Dương, có thể gần Nam Cực.

Theo nghiên cứu, cá voi trơn phương Nam có tuổi thọ trung bình khoảng 73 năm, nhưng đáng chú ý là hơn 10% trong số đó có thể sống đến 132 năm hoặc hơn.

Ngược lại, cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương có tuổi thọ trung bình chỉ 22 năm, với 10% cá thể sống quá 47 năm. Sự khác biệt lớn này không xuất phát từ yếu tố sinh học, mà chủ yếu do tác động của con người.

“Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương thường bị mắc kẹt trong ngư cụ, đâm phải tàu thuyền, hoặc đối mặt với tình trạng đói do những thay đổi môi trường mà chúng ta chưa hiểu hết”, Greg Breed, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết.

Một số loài cá voi có thể sống lâu gấp đôi so với chúng ta nghĩ- Ảnh 2.

Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương là một loài cá voi thuộc họ Cá voi trơn. Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương phân bố ở Bắc Đại Tây Dương. Thức ăn của chúng gồm chủ yếu là copepoda và một số động vật không xương sống như nhuyễn thể, pteropoda và ấu trùng hàu.

Các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng tuổi thọ tối đa của cả hai loài cá voi trơn có thể đã bị đánh giá thấp do lịch sử săn bắt cá voi. Việc săn bắt công nghiệp chỉ kết thúc khoảng 60 năm trước, đồng nghĩa với việc nhiều cá voi lớn tuổi không thể sống sót qua thời kỳ đầy đe dọa này.

Peter Breed giải thích: “Chúng tôi không biết cách xác định tuổi cá voi baleen cho đến năm 1955 – tức là khi ngành săn bắt cá voi công nghiệp dừng lại. Lúc đó, không còn nhiều cá thể già để nghiên cứu. Vì thế, chúng tôi từng cho rằng chúng không sống lâu như vậy”.

Hiểu về cách cá voi già đi không chỉ quan trọng ở cấp độ cá nhân, mà còn mang ý nghĩa lớn đối với cả cộng đồng của chúng. Những thành viên lớn tuổi đóng vai trò như “cố vấn”, dạy các thế hệ trẻ những kỹ năng sống còn. Việc mất đi những cá thể già có thể làm suy yếu khả năng phục hồi của toàn bộ loài, đặc biệt với những loài có chu kỳ sinh sản chậm như cá voi.

Một số loài cá voi có thể sống lâu gấp đôi so với chúng ta nghĩ- Ảnh 3.

Nghiên cứu này không chỉ mở ra góc nhìn mới về tuổi thọ cá voi mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng. Cá voi trơn phương Nam đã phần nào hồi phục sau thời kỳ săn bắt, nhưng cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương vẫn đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người.

Việc bảo tồn các loài cá voi không chỉ là nỗ lực bảo vệ động vật, mà còn là cách duy trì sự cân bằng sinh thái đại dương – nơi cá voi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chu trình dinh dưỡng và carbon.

Nghiên cứu này, được công bố trên Science Advances, là lời nhắc nhở về trách nhiệm của chúng ta đối với những sinh vật đã đồng hành cùng đại dương qua hàng thế kỷ. Việc bảo vệ chúng là bảo vệ tương lai của chính chúng ta.

Đức Khương