Mitsubishi Xpander lần đầu ra mắt khách Việt vào tháng 8/2018 và nhanh chóng trở thành "hiện tượng" khi phá hủy đế chế Toyota Innova, vươn lên dẫn đầu doanh số phân khúc MPV, đồng thời lọt top 10 xe bán chạy nhất hàng tháng. Cho đến nay, đã hơn nửa thập kỷ trôi qua, sức hút của Xpander vẫn chưa có dấu hiệu thuyên giảm khi liên tục lọt top bán chạy, nhiều lần dẫn đầu toàn thị trường và vững chân tại ngai vàng phân khúc.
Điều gì đã tạo nên độ "hot" bền bỉ cho Mitsubishi Xpander, bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây sẽ phần nào giải mã được bí ẩn này.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025: Kích thước
Xpander 2025 sở hữu thông số kích thước ấn tượng
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao của Xpander 2025 tương ứng 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm) và chiều dài cơ sở 2.775 mm. Với kích thước này, Xpander 2025 sở hữu không gian nội thất rộng rãi đứng đầu phân khúc MPV tại Việt Nam.
Thông số | Xpander AT Premium | Xpander AT | Xpander MT |
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | 225 | 205 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025: Ngoại thất
Ngoại hình xe Mitsubishi Xpander 2025 thể thao và đặc biệt thời thượng hơn với thiết kế Dynamic Shield
Mitsubishi Xpander 2025 mang đến cho người dùng một diện mạo góc cạnh, thể thao và đặc biệt thời thượng hơn với thiết kế Dynamic Shield và mặt ca-lăng mới. Hãng xe Nhật Bản cung cấp cho khách Việt 5 lựa chọn màu ngoại thất, bao gồm: đen, trắng, bạc nâu và. So với phiên bản tiền nhiệm, Xpander 2025 được nâng cấp với hàng loạt trang bị ngoại thất đột phá, cụ thể:
Thông số | Xpander AT Premium | Xpander AT | Xpander MT |
Lưới tản nhiệt | Thiết kế mới với 2 thanh ngang mạ chrome | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | Halogen | |
Đèn pha tự động | Có | Không | |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | Halogen | Không |
Đèn định vị | Có | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Gương chiếu hậu | Mạ Chrome, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Cụm đèn hậu | LED | ||
Ăng-ten vây cá | Có | ||
Kích thước lốp | 205/55R17 | 195/65R16 | 205/55R16 |
La-zăng | Hợp kim, 17 inch | Hợp kim sơn đen, 16 inch | Hợp kim, 16 inch |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome | Cùng màu thân xe |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025: Nội thất và tiện nghi
Không gian nội thất xe Mitsubishi Xpander 2025 rộng rãi, đa dụng
Mitsubishi Xpander 2025 được đánh giá cao về không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cùng dung tích chứa đồ lớn, đáp ứng nhu cầu là một chiếc xe thực dụng dành cho gia đình. Phiên bản 2025 mang đến cho người dùng hệ thống nội thất hiện đại và sang trọng hơn.
Thông số | Xpander AT Premium | Xpander AT | Xpander MT |
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Ghế ngồi | Da, có tính năng giảm hấp thụ nhiệt | Nỉ | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 50:50/60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gặp phẳng hoàn toàn | ||
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có | - |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | - |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kèm LCD 4,2 inch | Analog kèm LCD 4,2 inch | Analog kèm LCD 4,2 inch |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh tay | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Contron | Có | Không | |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Không | |
Màu nội thất | Đen & Nâu | Đen |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025: Động cơ và vận hành
Cỗ máy xăng 1.5L MIVEC trên Mitsubishi Xpander 2025 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng
Mitsubishi Xpander 2025 được trang bị khối động cơ xăng 1.5L MIVEC, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh xe thông qua hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Khối động cơ này giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng nhu cầu di chuyển xe trong môi trường đô thị chật hẹp.
Thông số | Xpander AT Premium | Xpander AT | Xpander MT | |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | |||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.499 | |||
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) | Số sàn 5 cấp (5MT) | ||
Công suất cực đại | 104/6.000 PS/rpm | |||
Mô-men xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |||
Khung xe | RISE giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng thân xe | |||
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Kết hợp | 7,1 | 7,1 | 6,8 |
Trong đô thị | 8,6 | 8,6 | 8,5 | |
Ngoài đô thị | 6,2 | 6,2 | 5,8 | |
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson với lò xo cuộn/ Thanh Xoắn | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Tang trống | Đĩa thông gió/ Tang trống | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025: Hệ thống an toàn
Mitsubishi Xpander 2025 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện
Giá xe Mitsubishi Xpander 2025 theo đề xuất chính hãng hiện nay dao động từ 560 - 658 triệu đồng. Với sự chênh lệch gần 100 triệu giữa bản tiêu chuẩn và bản cao nhất, các trang bị an toàn giữa mỗi bản cũng có những điểm hơn kém nhau. Cụ thể:
Thông số | Xpander AT Premium | Xpander AT | Xpander MT |
Túi khí đôi | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có | |
Cảm biến lùi | Có | Không | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Ảnh: Đại lý Mitsubishi
Cộng tác viên